越南全部省份和直辖市的名称有谁知道?
越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。
佚名
2024-06-06 23:13:59
类似问题(10)
-
佚名2024-06-06 04:48:35
问中国全部省份的名称有哪些?
答北京市(京) 天津市(津) 上海市(沪) 重庆市(渝) 河北省(冀) 河南省(豫) 云南省(云) 辽宁省(辽) 黑龙江省(黑) 湖南省(湘) 安徽省(皖) 山东...
-
佚名2024-06-06 19:35:44
问谁有河北省的所有市级城市和其管辖的县级城市名单?
答(石家庄)辛集市、藁城市、晋州市、 新乐市、鹿泉市 (唐山)遵化市、迁安市(原丰南市改为丰南区) (邯郸)武安市 (邢台)南宫市、沙河市 (保定)涿州市、定州市...
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问求一张中国地图,只有省会或直辖市名称标注,各省之间要有粗线清晰分隔开
答这个符合你的要求省会和直辖市的标注非常明显
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问湖南省永州属于那个市管辖
答永州,是湖南省地级市,直接归湖南省管辖。拓展资料:永州,位于湖南省南部,潇、湘二水汇合处,故雅称“潇湘”,下辖2区9县,总面积22441平方千米,地势三面环山、...
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问河南省玉成县属于河南哪个市管辖
答河南省没有这个县名。有个虞城县,属河南省商丘市,和这个读音相似。
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问长江流经几个省自治区直辖市
答流经青海、西藏、四川、云南、重庆、湖北、湖南、江西、安徽、江苏、上海11个省、自治区、直辖市。长江发源于“世界屋脊”青藏高原的唐古拉山脉各拉丹冬峰西南侧,是中华...
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问有包含省份直辖市的彩车队伍叫什么名字
答这是第六部分,叫"锦绣中华"。包括:北京之歌、"龙腾盛世"(黑龙江)、精彩吉林、"振兴乐章"(辽宁)、"滨海新貌"(天津)等我国所有省市的彩车!
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问河南有几个市。县。市辖区。县级市。省直管市济源!???
答河南现辖郑州、开封、洛阳、平顶山、安阳、鹤壁、新乡、焦作、濮阳、许昌、漯河、三门峡、南阳、商丘、信阳、周口、驻马店等17个省辖市、1个省直管市济源,21个县级市...
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问中国所有省、自治区、直辖市、特别行政区的全称和简称
答省市 简称 省会 省市 简称 省会 北京市 京 天津市 津上海市 沪 重庆市 渝香港 港 澳门 澳吉林省 吉 长春 辽宁省 辽 沈阳 山东省 鲁 济...
-
佚名2024-06-06 08:00:00
问中国34个省、自治区、直辖市、特别行政区的简称市分别是什么
答我国共有23个省、5个自治区、4个直辖市、2个特别行政区。23个省及简称:黑龙江省(黑)、吉林省(吉)、辽宁省(辽)、河北省(冀)、河南省(豫)、山东省(鲁)、...
风水
起名
网名
- 1 网名暖心
- 2 网名关于攻
- 3 户外运动的网名
- 4 只爱老公网名
- 5 游戏网名情侣搞笑网名大全
- 6 灵魂又可怕的网名
- 7 cf空白符号复制昵称
- 8 天龙八部逗比的帮会昵称
- 9 对于边的昵称
- 10 快手怎么换不上昵称
说说
- 1 熹妃传里好听的签名句子简短
- 2 爱洗澡签名
- 3 治愈的说说
- 4 摘火龙果说说
- 5 出海的说说
- 6 关于元淳的说说
- 7 晚上忘记泡脚说说
- 8 感觉生活好累的说说
- 9 儿子的哭声说说
- 10 侄子都结婚了说说我感觉自己老了